Có tổng cộng: 55 tên tài liệu.Võ Quảng | Quê nội: Tác phẩm chọn lọc dành cho thiếu nhi | 895.92233 | QU250N | 2005 |
NGUYỄN LÊ HUÂN ( Chủ biên) | Giới thiệu nội dung ôn tập đề kiểm tra học kì và cuối năm môn Ngữ văn 6: | 895.922332 | 6NLH .GT | 2012 |
| Cứu vật vật trả ơn: Tranh truyện | 895.922332 | C566VV | 2006 |
| Ngựa con và gà con: Tranh truyện | 895.922332 | C566VV | 2006 |
| Cứu vật vật trả ơn: Tranh truyện | 895.922332 | C566VV | 2006 |
Thạch Lam | Hà Nội 36 phố phường: | 895.922332 | H100N3 | 1998 |
Vũ Trọng Phụng | Lục xì: Phóng sự (1937) | 895.922332 | L506X | 2004 |
Phan Cự Đệ | Ngô Tất Tố và Tắt đèn: | 895.922332 | NG450TT | 2010 |
Nguyễn Công Hoan | Nguyễn Công Hoan - Tắt lửa lòng: Tiểu thuyết | 895.922332 | NG527CH | 1998 |
| Nguyễn Minh Châu - về tác gia và tác phẩm: | 895.922332 | NG527MC | 2004 |
Nam Cao | Sống mòn ( tái bản ): Tiểu thuyết | 895.922332 | S455M | 1997 |
Ngô Tất Tố | Tắt đèn: Tiểu thuyết | 895.922332 | T118Đ | 1998 |
Ngô Tất Tố | Tắt đèn: | 895.922332 | T118Đ | 2011 |
Ngô Tất Tố | Tắt đèn: Tiểu thuyết | 895.922332 | T118Đ | 2014 |
Trần Đăng Nghĩa | 36 đề ôn luyện ngữ văn 6: | 895.922332 | TDN.3D | 2012 |
| Thạch Lam - về tác gia và tác phẩm: | 895.922332 | TH102L- | 2003 |
Thạch Lam | Thạch Lam truyện ngắn: | 895.922332 | TR527NT | 1998 |
Nguyễn Nhật Ánh | Còn chút gì để nhớ: Truyện dài | 895.922334 | C430CG | 2002 |
Nguyễn Nhật Ánh | Chuyện xứ Lang Biang: . T.10 | 895.922334 | CH527XL | 2004 |
Nguyễn Nhật Ánh | Chuyện xứ Lang Biang: . T.12 | 895.922334 | CH527XL | 2004 |
Nguyễn Nhật Ánh | Chuyện xứ Lang Biang: . T.14 | 895.922334 | CH527XL | 2006 |
Nguyễn Nhật Ánh | Chuyện xứ Lang Biang: . T.19 | 895.922334 | CH527XL | 2006 |
Nguyễn Nhật Ánh | Chuyện xứ Lang Biang: . T 20 | 895.922334 | CH527XL | 2006 |
Nguyễn Nhật Ánh | Chuyện xứ Lang Biang.T1: . T.13 | 895.922334 | CH527XL | 2018 |
Nguyễn Nhật Ánh | Chuyện xứ Lang Biang: . T.5 | 895.922334 | CH527XL | 2020 |
Đinh Tiến Luyện | Bầy chim trắng trong sân trường: Truyện dài | 895.922334 | DTL.BC | 1997 |
Nguyễn Nhật Ánh | Hạ đỏ: Truyện dài. T.1 | 895.922334 | H100Đ | 2006 |
Nguyễn Viện | Hạt cát mang bóng đêm: | 895.922334 | H110CM | 1998 |
Nguyễn Viện | Hạt cát mang bóng đêm: | 895.922334 | H110CM | 1998 |
| Làng Tuyên: . T.1 | 895.922334 | L106T | 2001 |