Có tổng cộng: 151 tên tài liệu.Đinh Thị Mỹ Hương | Mĩ thuật 6: | 700 | 6NTN.MT | 2021 |
| Mĩ thuật 7: Sách giáo khoa | 700 | 7NTN.MT | 2022 |
Nguyễn Tuấn Cường | Mĩ thuật 7: Sách Bài tập | 700 | 7NTN.MT | 2022 |
Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 7: Sách giáo khoa | 700 | 7NTN.MT | 2022 |
Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên | 700 | 7NTN.MT | 2022 |
| Mĩ thuật 8: Sách giáo khoa (Bản 2) | 700 | 8NTM.MT | 2023 |
Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 9: | 700 | 9DGL.MT | 2024 |
Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6: | 700 | M300T6 | 2021 |
Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6: | 700 | M300T6 | 2021 |
Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 9: Sách giáo khoa | 700.7 | 9NTN.MT | 2024 |
| Mĩ thuật 8: Sách giáo khoa; bản 1 | 700.71 | 8NTN.MT | 2023 |
| Bài tập mĩ thuật 8: Sách bài tập ; bản 1 | 700.71 | 8NTN.MT | 2023 |
Đàm Luyện | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên | 700.71 | M300T6 | 2002 |
| Mĩ thuật 6: Sách giáo viên | 700.71 | M300T6 | 2021 |
Phạm Văn Tuyến | Mĩ thuật 7: Sách giáo khoa | 700.712 | 7PVT.MT | |
| Mĩ thuật 8: Sách giáo viên (Bản 1) | 700.712 | 8NTN.MT | 2023 |
| Mĩ thuật 8: Sách giáo khoa | 700.712 | 8PVT.MT | 2023 |
| Mĩ thuật 9 (Bản mẫu): | 700.712 | 9NTM.MT | 2023 |
Nguyễn Thị May | Mĩ thuật 9: Sách giáo khoa | 700.712 | 9NTM.MT | 2024 |
Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 9: Sách giáo khoa | 700.712 | 9NTN.MT | 2024 |
| Bài tập Mĩ thuật 9: | 700.76 | 9NDS.BT | 2024 |
| Bài tập mĩ thuật 6: | 700.76 | B103TM | 2021 |
| Bài tập mĩ thuật 6: | 700.76 | B103TM | 2021 |
| Bài tập mĩ thuật 6: | 700.76 | B103TM | 2021 |
Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ thuật 7: Sách giáo khoa | 707.12 | 7NXN.MT | 2022 |
| Mĩ thuật 8: Sách giáo khoa | 707.12 | 8DGL.MT | 2023 |
| Mĩ thuật 9: Sách giáo viên | 707.12 | 9NDS.MT | 2024 |
Nguyễn Tứ | Các kiểu kiến trúc trên thế giới: | 720.9 | C101KK | 2005 |
Phạm Văn Tuyến | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên | 741.071 | 6.MT | 2021 |
| Dạy Mĩ thuật 9: Sách giáo viên | 741.071 | D112MT | 2017 |