Có tổng cộng: 660 tên tài liệu.Nguyễn Tứ | 11 phát minh khoa học do tình cờ: | 500 | 11PM | 2004 |
| Bài tập Khoa học tự nhiên 6: Sách bài tập | 500 | 6CCG.BT | 2021 |
Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 9: | 500 | 9CCG.KH | 2024 |
Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 9: | 500 | 9VVH.KH | 2024 |
| Bách khoa tri thức học sinh: | 500 | B102KT | 2001 |
Cao Cự Giác | Bài tập Khoa học tự nhiên 6: | 500 | B103TK | 2021 |
| Bài tập khoa học tự nhiên 6: sách bài tập | 500 | B103TK | 2021 |
Cao Cự Giác | Bài tập Khoa học tự nhiên 6: | 500 | B103TK | 2021 |
Cao Cự Giác | Bài tập Khoa học tự nhiên 6: | 500 | B103TK | 2021 |
| Chương trình trung học cơ sở các môn vật lí hoá học sinh học: Ban hành kèm theo quyết định số 03/2002 QĐ - BGD & ĐT | 500 | CH561TT | 2002 |
| Pisa và các dạng câu hỏi: | 500 | P300S100VC | 2012 |
| Thế giới quanh ta: . T.1 | 500 | TH250GQ | 2004 |
| Tuyển tập đề kiểm tra định kỳ khoa học tự nhiện lớp 7: Theo chương trình giáo dục phổ thông mới, dùng chung cho các bộ SGK hiện hành) | 500.076 | 7CCG.TT | 2022 |
Hoàng Trọng Kỳ Anh | Tài liệu tham khảo Khoa học tự nhiên: Theo Chương trình giáo dục phổ thông mới | 500.712 | HTKA.TL | 2023 |
Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo khoa | 507 | 7CCG.KH | |
Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo viên | 507 | 7CCG.KH | |
Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 7: Sách bài tập | 507 | 7CCG.KH | 2022 |
Lê Văn Nam | Học tốt khoa học tự nhiên 8: | 507 | 8LVN.HT | 2023 |
| Khám phá khoa học tự nhiên 6: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới định hướng phát triển năng lực | 507 | KH104PK | 2021 |
| Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 8: Môn Toán, Vật lí, Hóa học, Sinh học, Công nghệ | 507 | Đ250KT | 2007 |
Mai Sỹ Tuấn | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo khoa | 507.1 | 8MST.KH | 2023 |
Mai Sỹ Tuấn | bài tập Khoa học tự nhiên 8: Sách bài tập | 507.1 | 8MST.KH | 2023 |
Mai Sỹ Tuấn | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo khoa | 507.1 | 8MST.KH | 2023 |
Mai Sỹ Tuấn | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo viên | 507.1 | 8MST.KH | 2023 |
Đinh Quang Báo | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo viên | 507.1 | 9DQB.KH | 2024 |
Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 6: Trung học cơ sở | 507.12 | 6MST.KH | 2021 |
Mai Sĩ Tuấn | Khoa học tự nhiên 6: Trung học cơ sở | 507.12 | 6MST.KH | 2021 |
Mai Sĩ Tuấn | Khoa học tự nhiên 7: Trung học cơ sở | 507.12 | 6MST.KH | 2022 |
Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 7: Trung học cơ sở | 507.12 | 6MST.KH | 2022 |
Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 6: | 507.12 | 6TTKN.KH | 2021 |