Có tổng cộng: 742 tên tài liệu. | Lịch sử và Địa lí 6: | 300 | 6.LS | 2021 |
| Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo khoa | 300 | 7NTTB.LS | |
Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo khoa | 300 | 7VMG.LS | 2022 |
Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo khoa | 300 | 7VMG.LS | 2022 |
Nguyễn Thị Côi | Lịch sử và Địa lí 7: Sách bài tập | 300 | 7VMG.LS | 2022 |
Nguyễn Đình Giang | Lịch sử và Địa lí 7: Sách bài tập | 300 | 7VMG.LS | 2022 |
Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo viên | 300 | 7VMG.LS | 2022 |
Đinh Chí Vân | Chó sói tranh hùng: | 300 | CH400ST | 2001 |
Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 6: | 300 | L302SV | 2021 |
Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 6: | 300 | L302SV | 2021 |
Hà Bích Liên | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6: Phần Lịch sử | 300.7 | B103TL | 2021 |
Hà Bích Liên | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6: Phần Lịch sử | 300.7 | B103TL | 2021 |
| Lịch sử và Địa lí 8: | 300.71 | 8HBL.LS | 2023 |
| Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 8: Môn Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Âm nhạc, Mĩ thuật | 300.76 | Đ250KT | 2007 |
| Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 9: Môn Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Âm nhạc, Mĩ thuật | 300.76 | Đ250KT | 2007 |
Nguyễn Xuân Yêm | Mại dâm ma túy cờ bạc tội phạm thời hiện đại: | 301.5 | M103DM | 2003 |
Bus, Napoléon | 101 bài học đường đời: | 302.5 | 101BH | 2003 |
Nguyễn Phúc Ngọc Lâm | Những câu chuyện về rèn luyện kỹ năng giao tiếp ứng xử: | 303.325 | NH556CC | 2011 |
Nguyễn Phúc Ngọc Lâm | Những câu chuyện về rèn luyện kỹ năng giao tiếp ứng xử: | 303.325 | NH556CC | 2011 |
Lê Hữu Phước | Những hiểu biết cơ bản về Đoàn Thanh Niên Cộng Sản Hồ Chí Minh: | 305.23 | NH556HB | 1998 |
| Sổ tay công tác nữ công: lưu hành nội bộ | 305.4 | .ST | 2011 |
Đỗ Thị Bích Loan | Tài liệu về giới: Cẩm nang nữ sinh trung học cơ sở: | 305.4 | T103LV | 2012 |
| Truyện kể về phong tục, truyền thống văn hoá các dân tộc Việt Nam: . T.1 | 305.8959 | TR527KV | 2005 |
Vũ Hạnh (A Pazzi) | Người Việt cao quý: | 305.895922 | NG550452VC | 1992 |
Đinh Xuân Lâm | Hồ Chí Minh văn hóa và đổi mới: | 306.09597 | H450CM | 1998 |
Phạm Đức Dương | Việt Nam - Đông Nam Á - ngôn ngữ và văn hoá: | 306.44 | V308N- | 2007 |
Ngô, Bạch | Văn hóa dòng tộc dân gian: | 306.809597 | V115HD | 2010 |
| Mái ấm gia đình: . T.1 | 306.874 | M103ẤG | 2011 |
Johnson, Spencer | Phút dành cho cha: Tấm lòng và một phút quan tâm sẽ mang đến hạnh phúc và niềm vui | 306.8742 | PH522DC | 2007 |
| Xin đừng làm mẹ khóc: | 306.8743 | TP.XD | 2022 |