Có tổng cộng: 345 tên tài liệu. | Bình Định những chặng đường lịch sử: | 9(V) | .BD | 2005 |
Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 9: | 900 | 9HBL.LS | 2024 |
Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo khoa | 900.7 | 9VMG.LS | 2024 |
Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo khoa | 900.7 | 9VMG.LS | 2024 |
Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên | 900.71 | 6HBL.LS | 2021 |
Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên | 900.71 | 6HBL.LS | 2021 |
Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên | 900.71 | 6HBL.LS | 2021 |
Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 6: | 900.71 | 6VMG.LS | 2021 |
Đỗ Thanh Bình | Lịch sử và Địa lí 9: (Bản mẫu) | 900.71 | 9DTB.LS | 2024 |
Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 6: | 900.71 | L302SV | 2021 |
Dã Lan | Dõi tìm tông tích người xưa: . T.1 | 902.99 | D428TT | 1998 |
Trương Vĩnh Ký | Tiểu giáo trình địa lý Nam Kỳ: ấn bản năm 1875 | 902.99 | T309GT | 1997 |
Lê Sĩ Giáo | Dân tộc học đại cương: | 9027 | D121TH | 1997 |
Griffey, Harriet | Núi lửa: = Volcanoes and other natural disasters : Truyện tranh | 904 | N510LV | 2007 |
| Lịch sử và địa lí 9: Sách giáo viên | 907 | 9VMG.LS | 2024 |
| Lịch sử 7: Sách giáo khoa | 907 | L302S7 | 2015 |
Phan Ngọc Liên | Lịch sử 8: | 907 | L302S8 | 2012 |
Đàm Luyện | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy ở trường trung học cơ sở môn mĩ thuật, âm nhạc, thể dục: | 907 | M458SV | 2004 |
| Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn lịch sử trung học cơ sở: | 907 | M458SV | 2008 |
| Những mẫu chuyện lịch sử: Quyển 1 | 907 | NH556MC | 2011 |
| Những mẫu chuyện lịch sử: Quyển 2 | 907 | NH556MC | 2011 |
| Những mẫu chuyện lịch sử: Quyển 3 | 907 | NH556MC | 2011 |
| Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) môn Lịch sử: Môn lịch sử. Q.1 | 907 | T103LB | 2005 |
| Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) môn Lịch sử: Môn lịch sử. Q.2 | 907 | T103LB | 2007 |
Lê Ngọc Chu | Tài liệu hướng dẫn sử dụng thiết bị dạy học môn lịch sử lớp 6: Lưu hành nội bộ | 907 | T103LH | 2003 |
| Vở bài tập lịch sử 7: | 907 | V450BT | 2005 |
Phan Ngọc Liên | Lịch sử 9: Sách giáo viên | 907.1 | L302S9 | 2005 |
Phan Ngọc Liên | Lịch sử 9: Sách giáo viên | 907.1 | L302S9 | 2005 |
| Thiết kế bài giảng lịch sử 7: Trung học cơ sở | 907.1 | TH308KB | 2003 |
Nguyễn Thị Thạch | Thiết kế bài giảng lịch sử 8: Trung học cơ sở. T.1 | 907.1 | TH308KB | 2004 |