Có tổng cộng: 2118 tên tài liệu.Nguyễn Du | Nguyễn Du truyện Kiều: truyện Kiều | 8(V) | ND.ND | 2022 |
Nguyễn Khuê | Chân dung Hồ Biểu Chánh: | 8(V)2 | CH121DH | 1998 |
Vũ Châu Quán | Thơ ca chiến khu của Chủ tịch Hồ Chí Minh: | 8(V)2 | TH460CC | 2001 |
Nguyễn Thị Hồng Nam | Bài tập Ngữ văn 6: . T.2 | 800 | 6NTHN.B2 | 2021 |
Nguyễn Thị Hồng Nam | Bài tập Ngữ văn 6: . T.1 | 800 | B103TN | 2021 |
Nguyễn Thị Hồng Nam | Bài tập Ngữ văn 6: . T.2 | 800 | B103TN | 2021 |
Nguyễn Thị Hồng Nam | Bài tập Ngữ văn 6: . T.1 | 800 | B103TN | 2021 |
| Ngữ văn 6: . T.1 | 800 | NG550V6 | 2021 |
Hoàng Phương | Những bài làm văn mẫu 9: Học và làm văn trong trường phổ thông : Biên soạn theo chương trình và sách giáo khoa mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo | 800 | NH556BL | 2005 |
| Sống để yêu thương: | 800 | S455ĐY | 2006 |
| Sự hiện diện mạnh mẽ: | 800 | S550HD | 2004 |
| Tuyển tập mười năm tạp chí văn học và tuổi trẻ: | 800 | T527TM | 2004 |
| Trái tim người mẹ: | 800 | TR103TN | 2004 |
| Trái tim người mẹ: | 800 | TR103TN | 2004 |
| Trái tim người thầy: | 800 | TR103TN | 2005 |
| Nhà thơ - Nhà giáo: Tuyển thơ | 800.1 | NH100T- | 2002 |
Hồ Xuân Hương | Thơ Hồ Xuân Hương: Văn học cổ Việt Nam | 800.1 | TH460HX | 2015 |
Nguyễn Du | Truyện Kiều: Dựa theo bản của Bùi Kỷ và Trần Trọng Kim hiệu thảo | 800.1 | TR527K | 1999 |
Nguyễn Du | Truyện Kiều: Dựa theo bản của Bùi Kỷ và Trần Trọng Kim hiệu thảo | 800.1 | TR527K | 2014 |
Nguyễn Du | Truyện Kiều: Dựa theo bản của Bùi Kỷ và Trần Trọng Kim hiệu thảo | 800.1 | TR527K | 2014 |
Nguyễn Du | Truyện Kiều: Dựa theo bản của Bùi Kỷ và Trần Trọng Kim hiệu thảo | 800.1 | TR527K | 2018 |
Krantz, Judith | Hẹn ngày tái ngộ: Tiểu thuyết: Trọn bộ 2 tập. T.1 | 800.3 | H203NT | 2001 |
Krantz, Judith | Hẹn ngày tái ngộ: Tiểu thuyết: Trọn bộ 2 tập. T.2 | 800.3 | H203NT | 2001 |
Nam Cao | Nam Cao những tác phẩm tiêu biểu trước 1945: | 800.3 | N104CN | 2003 |
Nguyên Hồng | Nguyên Hồng những tác phẩm tiêu biểu: Trước 1945 | 800.3 | NG527HN | 2003 |
| Thạch Lam những tác phẩm tiêu biểu: | 800.3 | TH102LN | 2003 |
| Thư gửi vợ: Tiểu phẩm, chuyện vui | 800.3 | TH550GV | 2002 |
Nguyễn Thị Chân Quỳnh | "Lối xưa xe ngựa...": | 800.32 | "L452XX | 2001 |
Đỗ Quang Lưu | 101 mẩu chuyện về chữ nghĩa: | 800.32 | 101MC | 2006 |
| 30 tác phẩm được giải: Cuộc thi viết truyện ngắn cho thanh niên học sinh, sinh viên do NXB Giáo dục phối hợp với Hội nhà văn Việt Nam tổ chức | 800.32 | 30TP | 2005 |