Có tổng cộng: 30 tên tài liệu.Tôn Thất Đông | 126 trò vui chơi tập thể chọn lọc: | 790.1 | TTD.1T | 2012 |
| Mật thư: | 793.73 | M124T | 2005 |
| Đố vui xếp hình: | 793.73 | Đ450VX | 2005 |
Nguyễn Thị Thảo | Ai ở trong đó ?: | 793.735 | 1101CĐ | 1995 |
Duy Phi biên soạn | 400 câu đố luyện trí thông minh: | 793.735 | 400CĐ | 2001 |
Duy Phi biên soạn | Câu đố luyện trí thông minh: | 793.735 | DPBS.4C | 2001 |
| Giáo dục thể chất 6: Sách giáo khoa | 796 | 6NDQ.GD | 2021 |
| Giáo dục thể chất 7: Sách giáo khoa | 796 | 7BN.GD | 2022 |
Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo khoa | 796 | 7BN.GD | 2022 |
Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên | 796 | 7BN.GD | 2022 |
| Giáo dục thể chất 7: Sách giáo khoa | 796 | 7NDQ.GD | 2022 |
| Giáo dục thể chất 7: Sách giáo khoa | 796 | 7THL.GD | 2022 |
| Giáo dục thể chất 8: Sách giáo khoa | 796 | 8DHA.GD | 2023 |
| Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên | 796 | 8DHA.GD | 2023 |
Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 9: | 796 | 9NDQ.GD | 2024 |
Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 9: | 796 | 9NTK.GD | 2024 |
| Giáo dục thể chất 6: | 796 | GI-108DT | 2021 |
Trần Đồng Lâm | Thể dục 6: Sách giáo viên | 796 | TH250D6 | 2002 |
Trần Đồng Lâm | Thể dục 6: Sách giáo viên | 796 | TH250D6 | 2011 |
Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 9: Bản mẫu | 796.0712 | 9MTBN.GD | 2023 |
Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên | 796.0712 | GI-108DT | 2021 |
| Một số chuyên đề bồi dưỡng cán bộ quản lí và giáo viên THCS: | 796.077 | M458SC | 2010 |
| Hội khỏe Phù Đổng toàn quốc khu vực V Đồng Tháp 2000: | 796.0959789 | H452KP | 2000 |
| Luật bóng chuyền và bóng chuyền bãi biển: | 796.32302022 | L504TĐ | 2018 |
Tôn Thất Sam. | Lửa trại và kỹ năng dẫn chương trình: | 796.34 | L551TV | 2004 |
| Luật thi đấu điền kinh: | 796.42 | L504TĐ | 2018 |
Trần Đình Thuận | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn thể dục trung học cơ sở: | 796.44071 | M458SV | 2008 |
Phạm Văn Nhân | Tổ chức cắm trại: | 796.54 | PVN.TC | 2010 |
Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo viên | 796.712 | 9DQN.GD | 2024 |
| Luật thi đấu môn bơi: | 797.21 | L504TĐ | 2018 |