Có tổng cộng: 33 tên tài liệu.Phạm Văn Tuyến | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên | 741.071 | 6.MT | 2021 |
| Dạy Mĩ thuật 9: Sách giáo viên | 741.071 | D112MT | 2017 |
| Mĩ thuật 7: Sách giáo viên | 741.071 | M300T7 | 2003 |
| Mĩ thuật 7: Sách giáo viên | 741.071 | M300T7 | 2003 |
Đàm Luyện | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên | 741.071 | M300T8 | 2004 |
Đàm Luyện | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên | 741.071 | M300T8 | 2004 |
Đàm Luyện | Mĩ thuật 9: Sách giáo viên | 741.071 | M300T9 | 2005 |
Đàm Luyện | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) môn công nghệ: | 741.071 | M458SV | 2008 |
Đàm Luyện | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn mĩ thuật trung học cơ sở: | 741.071 | M458SV | 2008 |
| Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) môn Mĩ thuật: Môn Mĩ thuật. Q.1 | 741.071 | T103LB | 2005 |
| Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) hoạt động ngoài giờ lên lớp: Môn Mĩ thuật. Q.2 | 741.071 | T103LB | 2007 |
Đoàn Luyện | Tài liệu dạy học theo các chủ đề tự chọn ở trường trung học cơ sở môn mĩ thuật lớp 8: | 741.071 | T103LD | 2004 |
Đoàn Luyện | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) môn mĩ thuật Q2: | 741.071 | T103LD | 2004 |
Đặng Thị Bích Ngân | Mĩ thuật cho thiếu nhi: Vận dụng phương pháp mới trong dạy học mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ | 741.0712 | D112MT | 2007 |
Nguyễn Thị Nhung | Học mĩ thuật 6: sách giáo khoa | 741.076 | 6NTN.HM | 2019 |
Nguyễn Thị Nhung | Học mĩ thuật 9: | 741.076 | E202HM | 2010 |
Nguyễn Thị Nhung | Học mĩ thuật 7: Sách giáo khoa | 741.076 | H419MT | 2019 |
| Dragon Ball: Truyện tranh. T.57 | 741.5 | AT.D33 | 2004 |
| Dragon Ball . Gặp lại bunma: Truyện tranh. T.9 | 741.5 | AT.D35 | 2004 |
| Dragon Ball - Người Na mếc nổi giận: Truyện tranh. T.29 | 741.5 | AT.D35 | 2004 |
| Dragon Ball - Kẻ mạo danh: Truyện tranh. T.32 | 741.5 | AT.D35 | 2004 |
| Dragon Ball: Truyện tranh. T.33 | 741.5 | AT.D35 | 2004 |
| Dragon Ball: Truyện tranh. T.35 | 741.5 | AT.D35 | 2004 |
| Dragon Ball: Truyện tranh. T.36 | 741.5 | AT.D35 | 2004 |
| Tình yêu học trò: Truyện tranh. T.1 | 741.5 | HV.T1 | 2006 |
Gia Bảo | Mỹ thuật vẽ tĩnh vật đơn thể ( Tập 1 ): . T.1 | 743 | M600TV | 2009 |
Trần Thời | Cẩm nang 150 nút dây thông dụng nhất thế giới: | 745.5 | C120N1 | 1998 |
Trần Thời | Cẩm nang 150 nút dây thông dụng nhất thế giới: | 745.5 | C120N1 | 2005 |
| Cùng nhau ca hát: Truyện tranh | 745.5 | C513NT | 2011 |
Vũ Đức Thu | Lý luận và phương pháp giáo dục thể chất: Tài liệu dùng giảng dạy trong các trường Đại học và chuyên nghiệp | 745.5 | L600LV | 1997 |