Có tổng cộng: 724 tên tài liệu.Nguyễn Văn Đạo | 50=Năm mươi năm văn học Việt Nam sau Cách mạng tháng 8: | 895.922 | 50=N114MN | 1996 |
| Cái ấm đất: Tuyển những chuyện hay viết cho thiếu nhi | 895.922 | C103ẤĐ | 1998 |
Nguyễn Thái Hải | Cha con ông mắt mèo: Giải khuyến khích cuộc thi " Văn học thiếu nhi vì tương lai đất nước" năm 1993 | 895.922 | CH100CÔ | 1998 |
Trần Đồng Minh | Chuyện trường tôi: Giải C cuộc thi "Văn học thiếu nhi vì tương lai đất nước" năm 1993 | 895.922 | CH527TT | 1998 |
Võ Văn Trực | Gương mặt những nhà thơ: Chân dung văn học | 895.922 | G561MN | 1998 |
Rowling, J.K | Harry Potter và hoàng tử lai: Tiểu thuyết. T.6 | 895.922 | H100RR600PV | 2007 |
Lâm Phương | Mảnh đời trôi nổi: Truyện thiếu nhi : Giải khuyến khích sáng tác văn học thiếu nhi "Vì tương lai đất nước" lần II | 895.922 | M107ĐT | 1997 |
Nguyễn Trãi | Nguyễn Trãi toàn tập: Tân biên. T.1 | 895.922 | NG527TT | 2001 |
Nguyễn Trãi | Nguyễn Trãi toàn tập: Tân biên. T.2 | 895.922 | NG527TT | 2001 |
Nguyễn Trãi | Nguyễn Trãi toàn tập: Tân biên. T.3 | 895.922 | NG527TT | 2001 |
Bích Hà | Nhà văn trong nhà trường: Hoàng Trung Thông: | 895.922 | NH100VT | 2003 |
Trần Quốc Toàn | Nhành cọ non: Truyện thiếu nhi : Giải ba sáng tác văn học thiếu nhi "Vì tương lai đất nước" lần II | 895.922 | NH107CN | 1997 |
| Những kỷ niệm dưới mái trường: | 895.922 | NH556KN | 1998 |
Tịnh Thủy | Ở một nơi rợp bóng cây xanh: | 895.922 | Ô450MN | 1998 |
Trần Văn Giàu | Phan Bội Châu về tác gia và tác phẩm: | 895.922 | PH105BC | 2003 |
| Phê bình bình luận văn học. Huy Cận, Tế Hanh: Tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình - bình luận văn học của các nhà văn và các nhà nghiên cứu Việt Nam | 895.922 | PH250BB | 1999 |
| Tiểu thuyết thứ năm: Tác giả và tác phẩm. T.1 | 895.922 | T309TT | 2002 |
| Tiểu thuyết thứ năm: Tác giả và tác phẩm. T.2 | 895.922 | T309TT | 2002 |
| Thơ Nguyên tiêu 2005: | 895.922 | TH460NT | 2005 |
Nguyễn Văn Chương | Thơ Nguyễn Văn Chương: Thơ | 895.922 | TH460NV | 2008 |
Nguyễn Văn Chánh | Thơ thầy Thông Chánh, Sáu Trọng, Hai Miêng: Lưu hành tại Nam kỳ đầu thế kỷ XX | 895.922 | TH460TT | 1998 |
Hồ Chí Minh | Thơ văn Hồ Chí Minh: Tác phẩm chọn lọc dùng trong nhà trường | 895.922 | TH460VH | 2006 |
Nguyễn ái Quốc | Văn miền Trung thế kỷ XX: . T.1 / Nguyễn ái Quốc, Phan Bội Châu, Phan Châu Trinh | 895.922 | V115MT | 1998 |
Nguyễn ái Quốc | Văn miền Trung thế kỷ XX: . T.2 / Nguyễn ái Quốc, Phan Bội Châu, Phan Châu Trinh | 895.922 | V115MT | 1998 |
Tôn Nữ Hỷ Khương | Khúc tri âm: | 895.922 13 | KH506TÂ | 2010 |
Nguyễn Nhật Ánh | Trúng số độc đắc: Tiểu thuyết. T.35 | 895.922 3 | TR513SĐ | 2002 |
Võ, Thị Xuân Hà | Vàng son thạch thủy khí: Tập truyện ngắn | 895.922 34 | V106ST | 2012 |
Thanh Đạm | Nguyễn Ái Quốc trên đường về nước: | 895.922 803 | NG527ÁQ | 1998 |
Cửu Thọ | Một trăm gương tốt thiếu nhi Việt Nam: | 895.922.3 | M458TG | 2002 |
Hoài Việt | Nhà văn trong nhà trường - Kim Lân: V375H | 895.92201 | NH100VT | 2003 |