Có tổng cộng: 20 tên tài liệu.Hoài Việt | Nhà văn trong nhà trường - Kim Lân: V375H | 895.92201 | NH100VT | 2003 |
Lê Lưu Oanh | Thơ trữ tình Việt Nam 1975-1990: Chuyên luận | 895.92201 | TH460TT | 1998 |
| Từ điển tác giả tác phẩm văn học Việt Nam: Dùng cho nhà trường | 895.92208 | T550ĐT | 2004 |
| Từ điển tác giả tác phẩm văn học Việt Nam: Dùng cho nhà trường | 895.92208 | T550ĐT | 2004 |
| Từ điển tác giả tác phẩm văn học Việt Nam: Dùng cho nhà trường | 895.92208 | T550ĐT | 2004 |
| Thơ Chế Lan Viên và những lời bình: | 895.92208 | TH460CL | 2003 |
Lê Nguyên Cẩn. | Cái kỳ ảo trong tác phẩm Balazac: | 895.92209 | C103KẢ | 2003 |
Diệp Minh Tuyền | Vì một nền văn học đổi mới đích thực: Tập tiểu luận - phê bình | 895.92209 | DMT.VM | 1998 |
Đỗ Quyên | Lòng Hải Lý: | 895.92209 | H103LỞ | 2011 |
Tô Hoài | Một số kinh nghiệm viết văn miêu tả: | 895.92209 | M458SK | 1997 |
Hoài Anh | Nam quốc sơn hà: | 895.92209 | N104QS | 2009 |
| Nhà văn trong nhà trường: Hoàng Cầm: | 895.92209 | NH100VT | 2003 |
Nguyễn Ngọc Thiện | Tranh luận văn nghệ thế kỷ XX: Sách tham khảo. T.1 | 895.92209 | TR107LV | 2002 |
| Văn thơ Hồ Chí Minh - Tác phẩm và lời bình: | 895.92209 | TTMT.VT | 2016 |
| Văn đàn bảo giám: | 895.92209 | V115ĐB | 2004 |
Nguyễn Thị Bích Hải | Về các tác phẩm văn học Trung Quốc trong trường phổ thông: | 895.92209 | V250CT | 1996 |
Lê Hữu Tỉnh | Nguyên Hồng con người, giai thoại: | 895.92209. | NG527HC | 1998 |
Nguyễn Hữu Sơn | Trần Tế Xương về tác gia và tác phẩm: | 895.92209003 | TR121TX | 2003 |
Nguyễn Hữu Sơn | Trần Tế Xương về tác gia và tác phẩm: | 895.92209003 | TR121TX | 2003 |
| Chân dung các nhà văn Việt Nam hiện đại: Dùng trong nhà trường. T.1 | 895.922090032 | CH121DC | 2005 |