Có tổng cộng: 30 tên tài liệu.Choi Kyung | Hoa tuyết: Truyện tranh. T.5 | 895.7 | CK.H5 | 2004 |
| Đại dương xanh thẳm: . T.5 | 895.7 | ES.D5 | 2011 |
Choi Kyung | Hoa tuyết: Truyện tranh. T.5 | 895.7 | H401T | 2004 |
Choi Kyung | Hoa tuyết: Truyện tranh. T.7 | 895.7 | H401T | 2004 |
Choi Kyung | Hoa tuyết: Truyện tranh. T.8 | 895.7 | H401T | 2004 |
Choi Kyung | Hoa tuyết: Truyện tranh. T.9 | 895.7 | H401T | 2004 |
Choi Kyung | Hoa tuyết: Truyện tranh. T.10 | 895.7 | H401T | 2004 |
Choi Kyung | Hoa tuyết: Truyện tranh. T.11 | 895.7 | H401T | 2004 |
Choi Kyung | Hoa tuyết: Truyện tranh. T.12 | 895.7 | H401T | 2004 |
Choi Kyung | Hoa tuyết: Truyện tranh. T.13 | 895.7 | H401T | 2004 |
Choi Kyung | Hoa tuyết: Truyện tranh. T.14 | 895.7 | H401T | 2004 |
Choi Kyung | Hoa tuyết: Truyện tranh. T.15 | 895.7 | H401T | 2004 |
Choi Kyung | Hoa tuyết: Truyện tranh. T.16 | 895.7 | H401T | 2004 |
Choi Kyung | Hoa tuyết: Truyện tranh. T.17 | 895.7 | H401T | 2004 |
Choi Kyung | Hoa tuyết: Truyện tranh. T.18 | 895.7 | H401T | 2004 |
| Thiên thần tái thế: Truyện tranh. T.1 | 895.7 | HYR.T1 | 2012 |
| Nữ hoàng xứ Armian: Truyện tranh. T.7 | 895.7 | PTT.N7 | 2004 |
HEMMA | Alice: Phỏng theo Lewis Carroll. T.4 | 895.73 | A100L300C200LV | 2014 |
| Anfrét Nôben: Truyện tranh | 895.73 | A105FR207N | 2016 |
Baek Heena | Chợ đồ cũ: Truyện tranh: Song ngữ Anh - Việt | 895.73 | BH.CD | 2020 |
| Cô bé quàng khăn đỏ: Truyện tranh | 895.73 | HX.CB | 2017 |
| Đội quân nhí nhố: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 13+. T.25 | 895.73 | PIS.D1 | 2018 |
| Mãi giữ những trang lưu bút: Truyện tranh | 895.73 | PTN.MG | 2020 |
| Thằng gù nhà thờ Đức Bà: Ấn phẩm đặc biệt | 895.73 | TH116GN | 2013 |
Choi Kyung Ah | Hoa tuyết: . T.1 | 895.73022 | H401T | 2004 |
Choi Kyung Ah | Hoa tuyết: . T.2 | 895.73022 | H401T | 2004 |
Choi Kyung Ah | Hoa tuyết: . T.3 | 895.73022 | H401T | 2004 |
Choi Kyung Ah | Hoa tuyết: . T.4 | 895.73022 | H401T | 2004 |
| Nữ hoàng xứ Armian: . T.3 | 895.73022 | PTT.N5 | 2004 |
| Nữ hoàng xứ Armian: . T.5 | 895.73022 | PTT.N5 | 2004 |