Có tổng cộng: 210 tên tài liệu.Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6: Sách học sinh. T.1 | 420 | 6HVV.T2 | 2021 |
| Tiếng Anh 8: Sách bài tập | 420 | 8PCN.TA | 2023 |
Easwood, John | Ngữ pháp tiếng Anh Oxford: | 420 | NG550PT | 2001 |
Đặng Tuấn Anh | Word Games With English: | 420 | V510HT | 1996 |
| Đề thi môn viết tiếng Anh trình độ A: Theo chương trình thi chứng chỉ quốc gia của Bộ Giáo dục và Đào tạo | 420 | Đ250TM | 1998 |
| Đề thi môn viết tiếng Anh trình độ B: Theo chương trình thi chứng chỉ quốc gia của Bộ Giáo dục và Đào tạo | 420 | Đ250TM | 1998 |
Nguyễn Thị Chi | Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng anh 7: | 420.7 | B103TB | 2008 |
Nguyễn Thị Minh Hương | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh THCS 9: | 420.7 | C125HV | 2005 |
Lại Văn Chấm | Học tốt tiếng Anh 6: Sách tham khảo dành cho phụ huynh học sinh | 420.7 | H419TT | 2002 |
| Ngữ pháp tiếng Anh thực hành tính từ, mạo từ và những từ dùng như tính từ: | 420.7 | NG550PT | 2004 |
Võ Thị Thúy Anh | Sổ tay tiếng Anh 9: | 420.7 | S450TT | 2005 |
| Tiếng Anh 8: Sách bài tập. T.2 | 420.7 | T306A8 | 2015 |
Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 9: Sách bài tập. T.1 | 420.7 | T306A9 | 2016 |
Tràn Huỳnh Phúc | Thư tín tiếng anh trong thương mại: Từ vựng - ngữ pháp - bài tập tự luận. bài tập trắc nghiệm đề kiểm tra | 420.7 | T306AC | 1995 |
| Tiếng Anh 9: Sách giáo viên | 420.71 | 9PCN.TA | 2024 |
| Bộ câu hỏi môn Tiếng Anh cấp Trung học cơ: Kèm đĩa CD | 420.71 | B450CH | |
Chu Quang Bình | Thiết kế bài giảng tiếng Anh 7: Trung học cơ sở. T.2 | 420.71 | TH308KB | 2003 |
Chu Quang Bình | Thiết kế bài giảng tiếng Anh 8: Trunghọc cơ sở. T.1 | 420.71 | TH308KB | 2004 |
Chu Quang Bình | Thiết kế bài giảng tiếng Anh 9: Trung học cơ sở. T.1 | 420.71 | TH308KB | 2005 |
| Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 8: | 420.71 | Đ250KT | 2011 |
| Tuyển tập đề thi violympic tiếng anh 6: Củng cố và bổ trợ kiến thức | 420.76 | B103TT | 2015 |
Nguyễn Hạnh | Sách hướng dẫn thi Toefl Anh - Việt: = English exercises 9 | 423 | B103TB | 1995 |
Bộ tài chính | Chế độ quản lý,kiểm soát cam kết chi ngân sách qua kho bạc: áp dụng cho các doanh nghiệp có hiệu lực từ 1-1-97 | 423 | CH250ĐQ | 1996 |
| Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm môn tin học 7: | 423 | GI-452TN | 2012 |
Đỗ Thanh Loan | Hỏi đáp danh từ trong tiếng Anh: Sách dùng cho học sinh, sinh viên | 423 | H428ĐT | 2003 |
Đỗ Thanh Loan | Hỏi đáp tính từ trong tiếng Anh: Sách dùng cho học sinh, sinh viên | 423 | H428ĐT | 2004 |
Quang Hùng | Từ điển Anh Việt: = English - Vietnamese dictionary : Khoảng 249.000 từ | 423 | KV.TD | 2011 |
Nguyễn Như ý | Sổ tay Anh Việt thông dụng 45.000 từ: | 423 | T550ĐA | 1995 |
Nghiêm Thế Gi | Danh Từ kỹ thuật Anh Việt: | 423 | T550ĐA | 1996 |
Võ Liêm An | 20000 từ vựng học sinh Anh Việt: Trên 20000ừ | 423 | T550ĐA | 1998 |