Có tổng cộng: 169 tên tài liệu. | Tiếng Anh 6: Sách học sinh. T.1 | 428 | 6LQT.T1 | 2021 |
Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 7 (sách học sinh): Sách học sinh | 428 | 7NTC.TA | 2022 |
Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 7 (sách học sinh): Sách bài tập | 428 | 7NTC.TA | 2022 |
Nguyễn Xuân Hải | Học tốt tiếng Anh 8: | 428 | 8NXH.HT | 2012 |
| Tiếng anh 8 - I learn - Smart World Workbook: | 428 | 8TCBN.TA | 2023 |
| Học tốt tiếng Anh 8: | 428 | 8VTTA.HT | 2014 |
Võ Thị Thúy Anh | Học tốt tiếng Anh 8: | 428 | 8VTTA.HT | 2015 |
Võ Thị Thúy Anh | Học tốt tiếng Anh 8: | 428 | 8VTTA.HT | 2017 |
Dixson, Robert J | Anh ngữ trong giao tiếp hàng ngày: Everyday dialogues in English | 428 | A107NT | 1998 |
Vệ Văn Lẫm | Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng anh THCS: Exercise book: Dành cho phụ huynh và học sinh khối lớp 6. T.1 | 428 | B103TC | 2002 |
Nguyễn Hạnh Dung | Bài tập tiếng Anh 9: | 428 | B103TT | 2005 |
Phạm Duy Trọng | Cụm từ tiếng Anh: | 428 | C511TT | 1997 |
Nguyễn Vạn Phú | Chuyện chữ và nghĩa trong tiếng Anh: | 428 | CH527CV | 1997 |
| Giải bài tập Vật lí 6: | 428 | GI-103BT | 2008 |
Bùi Văn Tuyên | Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm môn toán 6: | 428 | GI-452TN | 2012 |
John | Headway: Student's book: Fre-intermediate | 428 | H200100DW112 | 1994 |
John | Headway: Student's book: Fre-intermediate | 428 | H200100DW112 | 2004 |
Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6: | 428 | H411ĐT | 2021 |
Lại Văn Chấm | Học tốt tiếng Anh 9: | 428 | H419TT | 2005 |
Nguyễn Thành Yến | Hướng dẫn học English 6 theo chương trình mới: áp dụng từ năm học 2002-2003 | 428 | H550455DH | 2004 |
Phạm Thị Ngọc Trâm | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn công nghệ thcs,: . T.1 | 428 | H550455DT | 2010 |
Mai Vi Phương | Làm thế nào bổ sung vốn từ tiếng Anh: | 428 | L104TN | 2004 |
Hồ Sĩ Hiệp | Nghệ thuật thành công trong xin việc làm: | 428 | L527CK | 1998 |
Đào Ngọc Lộc | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn tiếng Anh trung học cơ sở: | 428 | M458SV | 2008 |
Vĩnh Bá | Ngữ pháp và bài tập nâng cao Tiếng Anh 9: | 428 | NG550PV | 2005 |
Thạc Bình Cường | Nghề tin học ứng dụng: . T.3 | 428 | NGH250TH | 1995 |
Thạc Bình Cường | Nhóm nghề tin học ứng dụng: . T.2 | 428 | NH429NT | 1995 |
Thạc Bình Cường | Nhóm nghề tin học ứng dụng: . T.4 | 428 | NH429NT | 1995 |
Thái Hoàng Nguyên | Sổ tay người dạy tiếng Anh: | 428 | S450TN | 2008 |
Howe, D.H. | Start with Listening: | 428 | ST100RTWE | 1996 |