Có tổng cộng: 24 tên tài liệu.Nguyễn Như ý | Từ điển tiếng Việt thông dụng: | 495 | T550ĐT | 1996 |
Trần Đại Vinh | Sổ tay từ ngữ Hán Việt ngữ văn trung học cơ sở: | 495.17 | S450TT | 2007 |
Nguyễn Đức Tồn | Mấy vấn đề lí luận và phương pháp dạy - học từ ngữ tiếng việt trong nhà trường: | 495.922 | M126VĐ | 2003 |
Lê Xuân Thại | Tiếng Việt trong trường học: | 495.922 | T306VT | 1999 |
| Thành ngữ tiếng Việt = Vietnamese idioms: | 495.922 | TH107NT | 2003 |
Nguyễn Văn Minh | Việt ngữ tinh hoa từ điển: Trọn bộ | 495.92203 | V308NT | 1998 |
Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 9: Lắp đặt mạng điện trong nhà | 495.9223 | C455N9 | 2005 |
Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6: | 495.9223 | GI-108DC | 2002 |
Nguyễn Văn Nghiệp | Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm môn vật lí 9: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo | 495.9223 | GI-452TN | 2012 |
Ngọc Xuân Quỳnh | Sổ tay chính tả tiếng Việt: | 495.9223 | KV.TD | 2007 |
Phạm Vũ Lửa Hạ | English for banking Tiếng anh ngân hàng: | 495.9223 | NGH307VN | 1996 |
Đỗ Việt Hùng | Sổ tay kiến thức tiếng Việt phổ thông: Trung học cơ sở | 495.9223 | S450TK | 1997 |
| Đè thi trắc nghiệm và các dạng đề thi viết luyện thi chứng chỉ A,B tiếng Anh: T103LL | 495.9223 | T103LL | 1996 |
Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả học sinh: | 495.9223 | T550ĐC | 2003 |
Khang Việt | Từ điển chính tả tiếng Việt: | 495.9223 | T550ĐC | 2011 |
| Từ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học: | 495.9223 | T550ĐG | 1997 |
Trần Văn Điền | Từ điển Việt Anh: | 495.9223 | T550ĐV | 1997 |
Khang Việt | Từ điển Việt Anh: = Vietnamese - English dictionary | 495.9223 | T550ĐV | 2010 |
Nguyễn Minh Hoài | Thiết kế bài giảng tiếng Anh 6: Theo chương trình và sách giáo khoa do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2002. Q.1 | 495.9223 | TH308KB | 2003 |
Nguyễn Minh Hoài | Thiết kế bài giảng tiếng Anh 6: Theo chương trình và sách giáo khoa do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2002. Q.2 | 495.9223 | TH308KB | 2003 |
| Đại từ điển tiếng Việt: | 495.9223 | Đ103TĐ | 1999 |
Nguyễn Văn Nghiệp | Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm môn vật lí 9: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo | 495.9223 | Đ452MP | 2012 |
Bùi Đức Tịnh | Ngữ pháp Việt Nam giản dị và thực dụng: | 495.9225 | NG550PV | 2003 |
Cao, Xuân Hạo | Tiếng Việt sơ thảo ngữ pháp chức năng: | 495.9225 | T306VS | 2004 |