Có tổng cộng: 17 tên tài liệu.Nguyễn Hạnh | Sách hướng dẫn thi Toefl Anh - Việt: = English exercises 9 | 423 | B103TB | 1995 |
Bộ tài chính | Chế độ quản lý,kiểm soát cam kết chi ngân sách qua kho bạc: áp dụng cho các doanh nghiệp có hiệu lực từ 1-1-97 | 423 | CH250ĐQ | 1996 |
| Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm môn tin học 7: | 423 | GI-452TN | 2012 |
Đỗ Thanh Loan | Hỏi đáp danh từ trong tiếng Anh: Sách dùng cho học sinh, sinh viên | 423 | H428ĐT | 2003 |
Đỗ Thanh Loan | Hỏi đáp tính từ trong tiếng Anh: Sách dùng cho học sinh, sinh viên | 423 | H428ĐT | 2004 |
Quang Hùng | Từ điển Anh Việt: = English - Vietnamese dictionary : Khoảng 249.000 từ | 423 | KV.TD | 2011 |
Nguyễn Như ý | Sổ tay Anh Việt thông dụng 45.000 từ: | 423 | T550ĐA | 1995 |
Nghiêm Thế Gi | Danh Từ kỹ thuật Anh Việt: | 423 | T550ĐA | 1996 |
Võ Liêm An | 20000 từ vựng học sinh Anh Việt: Trên 20000ừ | 423 | T550ĐA | 1998 |
Trần Văn Điền | Từ điển Việt Anh: | 423 | T550ĐV | 1997 |
Nghiêm Thế Gi | Danh từ kỹ thuật Anh - Việt: | 423 | VB.TD | 1996 |
Ninh Hùng | Từ điển Anh Việt: = English - Vietnamese dictionary | 423.95922 | T550ĐA | 1996 |
Ninh Hùng | Từ điển Anh Việt 40.000 từ: = English - Vietnamese dictionary | 423.95922 | T550ĐA | 1996 |
Vĩnh Bá | Từ điển Anh Việt: = English - Vietnamese dictionary | 423.95922 | T550ĐA | 2003 |
Vĩnh Bá | Từ điển Anh Việt 150.000 từ: = English - Vietnamese dictionary | 423.95922 | T550ĐA | 2004 |
Khang Việt | Từ điển Anh Việt: = English - Vietnamese dictionary | 423.95922 | T550ĐA | 2010 |
Trần Văn Điền | Từ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary : Trên 135000 từ | 423.95922 | TMT.TD | 1997 |