Có tổng cộng: 29 tên tài liệu.Mai Văn Bộ | Con đường vạn dặm của Hồ Chí Minh: | 959.704 | C430ĐV | 1998 |
Nguyễn Huy Chương | Chỉ một con đường: Hồi ức | 959.704 | CH300MC | 2001 |
Lê Bằng | Chiến tranh cách mạng Việt Nam: 1945-1975. Thắng lợi và bài học | 959.704 | CH305TC | 2000 |
| Lịch sử kháng chiến chống Mỹ cứu nước 1954-1975: . T.5 | 959.704 | L302SK | 2001 |
Phan Hoàng | Phỏng vấn những người nổi tiếng: . T.1 | 959.704 | PH431VN | 1998 |
| Việt Nam những sự kiện lịch sử (1945-1975): | 959.704 | V308NN | 2004 |
Đỗ Hoàng Linh | Hồ Chí Minh hành trình 79 mùa xuân (1890 – 1969): | 959.704 092 | H450CM | 2012 |
| Chủ tịch Hồ Chí Minh tiểu sử và sự nghiệp: | 959.704092 | .CT | 2019 |
Tăng Bình | Chủ tịch Hồ Chí Minh ngày này năm ấy (1912-1969): | 959.704092 | AP.CT | 2021 |
| Chủ tịch Hồ Chí Minh và bản sắc văn hoá dân tộc: | 959.704092 | DQT.CT | 2021 |
Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ: . T.1 | 959.704092 | K250CB | 2004 |
Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ: . T.1 | 959.704092 | K250CB | 2006 |
Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ: . T.2 | 959.704092 | K250CB | 2006 |
| Kể chuyện Bác Hồ: . T.3 | 959.704092 | K250CB | 2006 |
| Kể chuyện Bác Hồ: . T.7 | 959.704092 | K250CB | 2011 |
Trần Dân Tiên | Kể chuyện Bác Hồ: . T.7 | 959.704092 | K250CB | 2011 |
| Lê Hồng Phong người cộng sản kiên cường: Hồi kí | 959.704092 | L250HP | 2002 |
Nguyễn Huy Tú | Tài năng quan niệm nhận dạng và đào tạo: | 959.704092 | T103NQ | 2006 |
Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ: | 959.704092 | TH452TN | 2005 |
| Trường Chinh một nhân cách lớn, một nhà lãnh đạo kiệt xuất cách mạng Việt Nam: Hồi ký | 959.704092 | TR550455CM | 2002 |
| Đại tướng Võ Nguyên Giáp với cách mạng Việt Nam: | 959.704092 | Đ103TV | 2019 |
| Bà mẹ Việt Nam anh hùng tỉnh Bình Định: . T.1 | 959.7040922 | B100MV | 2004 |
Howard R. Simpson | Nước Mỹ trong tẩm tay: Tủ sách gõ của tương lai | 959.7041 | KO.NM | 2014 |
Trình Mưu | Lịch sử kháng chiến chống thực dân Pháp của quân và dân liên khu IV (1945-1954): | 959.7041 | L302SK | 2003 |
Đặng Thuỳ Trâm | Nhật ký Đặng Thuỳ Trâm: | 959.7043 | NH124KĐ | 2005 |
Nguyễn Văn Sự | Những mẩu chuyện lịch sử ngoại giao Việt Nam: Thời kì kháng chiến chống Mĩ, cứu nước | 959.7043 | NH556MC | 2010 |
| Theo Bác Hồ đi kháng chiến: | 959.7043 | TH205BH | 2011 |
| Theo Bác Hồ đi kháng chiến: | 959.7043 | TH205BH | 2011 |
Trình Quang Phú | Theo Bác Hồ đi kháng chiến: | 959.7043 | TH205BH | 2011 |