Có tổng cộng: 171 tên tài liệu.Trương Ngọc Thơi | Bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử 7: Phiên bản mới nhất | 959.7 | 7TNT.BD | 2017 |
Trương Ngọc Thơi | Đề kiểm tra đánh giá lịch sử 7: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo | 959.7 | 7TTTA.DK | 2022 |
Tạ Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 9: | 959.7 | 9TTTA.HD | 2012 |
Quỳnh Cư | Các triều đại Việt Nam: | 959.7 | C101TĐ | 2003 |
Quỳnh Cư | Các triều đại Việt Nam: | 959.7 | C101TĐ | 2020 |
Đỗ Bang | Lịch sử thành phố Quy Nhơn: | 959.7 | DB.LS | 1998 |
Nguyễn Cảnh Minh | Giới thiệu nội dung ông tập đề kiểm tra học kì và cuối năm môn lịch sử 7: | 959.7 | GI-452TN | 2012 |
Phạm Thị Sen | Giới thiệu nội dung ông tập đề kiểm tra học kì và cuối năm môn địa lí 8: | 959.7 | GI-452TN | 2012 |
Nguyễn Văn Nghiệp | Giới thiệu nội dung ông tập đề kiểm tra học kì và cuối năm môn vật lí 8: | 959.7 | GI-452TN | 2012 |
Nguyễn Xuân Trường | Giới thiệu nội dung ông tập đề kiểm tra học kì và cuối năm môn lịch sử 8: | 959.7 | GI-452TN | 2012 |
Nguyễn Trọng Đức | Giới thiệu nội dung ông tập đề kiểm tra học kì và cuối năm môn địa lí 9: | 959.7 | GI-452TN | 2012 |
Ngọc Đaọ | Học tốt lịch sử 7: | 959.7 | H419TL | 2016 |
| Hỏi đáp lịch sử 6: | 959.7 | H428ĐL | 2003 |
Trịnh Đình Tùng | Hỏi đáp lịch sử 8: | 959.7 | H428ĐL | 2004 |
Trần Đình Ba | Chơi ô chữ môn lịch sử lớp 7: . T.2 | 959.7 | H428ĐL | 2010 |
Tạ Thị Thúy Anh | Kiến thức cơ bản lịch sử 9: | 959.7 | K305TC | 2006 |
| Kiến thức lịch sử 7: Sách tham khảo | 959.7 | K305TL | 2006 |
Phan Ngọc Liên | Lịch sử 9: | 959.7 | L302S9 | 2005 |
Đỗ Bang | Lịch sử thành phố Quy Nhơn: | 959.7 | L302ST | 1998 |
Đỗ Bang | Lịch sử thành phố Quy Nhơn: | 959.7 | L302ST | 2002 |
Hồ Chí Minh | Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh những tác phẩm tiêu biểu (từ 1919 đến 1945): | 959.7 | NG527ÁQ | 2003 |
Quốc Chấn | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần: | 959.7 | NH556DT | 2003 |
Trương Hữu Quýnh | Sổ tay kiến thức lịch sử: Phần lịch sử Việt Nam | 959.7 | S450TK | 2004 |
| Sống là chiến đấu-T.2: Tập hồi ký. T.2 | 959.7 | S455LC | 2001 |
Hà, Văn Thư. | Tóm tắt niên biểu lịch sử Việt Nam: | 959.7 | T429TN | 2015 |
Lê Đình Hà | Tư liệu lịch sử 6: | 959.7 | T550LL | 2003 |
Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta: | 959.7 | TH121ĐX | 2006 |
| Theo dòng lịch sử Việt Nam: . T.2 | 959.7 | TH205DL | 2007 |
| Theo dòng lịch sử Việt Nam: . T.4 | 959.7 | TH205DL | 2008 |
Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các triều vua Việt Nam: | 959.7 | TH250TC | 2006 |