Có tổng cộng: 130 tên tài liệu.Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.40 | 959.70022 | TBD.L40 | 2006 |
Phan Ngọc Liên | Lịch sử 6: Sách giáo viên | 959.70071 | L302S6 | 2011 |
Phan Ngọc Liên | Lịch sử 6: Sách giáo viên | 959.70071 | L302S6 | 2011 |
Phan Ngọc Liên | Lịch sử 7: Sách giáo viên | 959.70071 | L302S7 | 2004 |
Phan Ngọc Liên | Lịch sử 7: Sách giáo viên | 959.70071 | L302S7 | 2004 |
Nguyễn Thị Thạch | Thiết kế bài giảng lịch sử 9: . T.1 | 959.70071 | TH308KB | 2005 |
Tạ Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 7: Đã chỉnh lí theo chương trình giảm tải của Bộ GD & ĐT | 959.700712 | 7TTTA.HD | 2015 |
Tạ Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 7: | 959.700712 | 7TTTA.HD | 2022 |
Tạ Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 7: Đã chỉnh lí theo chương trình giảm tải của Bộ GD & ĐT | 959.700712 | H550455DT | 2017 |
Tạ Thị Thuý Anh | Đề kiểm tra đánh giá Lịch sử 6: Kiểm tra đánh giá thường xuyên, giữa kì, cuối kì | 959.70076 | 6TTTA.DK | 2023 |
Tạ Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 6: | 959.70076 | 6TTTA.HD | 2021 |
| Vở bài tập Lịch sử 9: | 959.70076 | 9NHL.VB | 2013 |
| Vở bài tập Lịch sử 9: | 959.70076 | 9NHL.VB | 2013 |
| Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm môn lịch sử 7: | 959.70076 | GI-452TN | 2012 |
Đoàn Công Tương | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 9: Biên soạn theo chương trình giảm tải của Bộ Giáo dục và đào tạo | 959.70076 | H550455DT | 2012 |
Nguyễn Văn Đằng | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập trong sách giáo khoa lịch sử 7: | 959.70076 | H550455DT | 2012 |
Đoàn Công Tương | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 9: Biên soạn theo chương trình giảm tải của Bộ Giáo dục và đào tạo | 959.70076 | H550455DT | 2017 |
Tạ Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 6: | 959.70076 | H550455DT | 2021 |
Đoàn Xuân Tú | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 6: | 959.70076 | H550455DT | 2021 |
Đoàn Xuân Tú | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập địa lí 6: | 959.70076 | H550455DT | 2021 |
Tạ Thị Thúy Anh | Kiến thức cơ bản lịch sử 6: | 959.70076 | K305TC | 2006 |
| Vở bài tập lịch sử 7: | 959.70076 | V450BT | 2008 |
| Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng lịch sử 6: | 959.70076 | Đ250KT | 2011 |
| Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng lịch sử 9: | 959.70076 | Đ250KT | 2011 |
Đặng Việt Thuỷ | Công chúa Việt Nam: | 959.7009 | DVT.1V | 2013 |
Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam: . T.1 | 959.70092 | D107TV | 2003 |
Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam: . T.3 | 959.70092 | D107TV | 2004 |
Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam: . T.1 | 959.70092 | D107TV | 2005 |
Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam: . T.3 | 959.70092 | D107TV | 2005 |
| Di tích Chủ Tịch Hồ Chí Minh ở Kim Liên: | 959.70092 | D300TC | 1998 |