|
|
|
|
Lê Lương Huy | 130 món ăn chữa bệnh: | 615 | 130MĂ | 2004 |
Nguyễn Khắc Viện | Sức khoẻ bệnh tật và tâm lý: | 615.03 | S552KB | 1997 |
Từ điển sử dụng thuốc: = Dictionaire de L''emploi Me''dicaments. Dictionary of Medicine usage | 615.03 | T550ĐS | 2001 | |
Thái Châu | Gừng sự kỳ diệu qua những món ăn bài thuốc: | 615.5 | TC.GS | 2009 |
Nguyễn Hữu Thắng | Món ăn bài thuốc: | 615.88 | M430ĂB | 2008 |