Có tổng cộng: 33 tên tài liệu.Lê Huy Hoàng | Công nghệ 9: Mô đun Chế biến thực phẩm | 641.5 | 9LHH.CN | 2024 |
Triệu Thị Chơi | Cách lựa chọn - bảo quản - bày biện món ăn: | 641.5 | C102LC | 2011 |
Nguyễn Minh Đường | Công Nghệ 9: Nấu ăn | 641.5 | C455N9 | 2005 |
Ngọc Anh | 151 món ăn đãi khách đặc sắc: 151 món ăn ngon miệng bổ dưỡng dễ làm | 641.5 | NA.1M | 2009 |
Nguyễn Thị Diệu Thảo | Những món ăn miền Nam được ưa chuộng: | 641.509597 | NH556MĂ | 2004 |
Triệu Quốc Lương | 120 món ăn ngon - lạ - bổ dưỡng: | 641.5951 | 120MĂ | 2005 |
Nguyễn Hữu Đảng | Món ăn từ cá chữa bệnh tiểu đường: | 641.5951 | 120MĂ | 2009 |
Nguyễn, Dzoãn Cẩm Vân | Những món ăn chế biến từ cá: | 641.6 | NDCV.NM | 2001 |
Việt Điền | Salad trái cây - rau củ ngon tuyệt: | 641.8 | G428SH | 2010 |
Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 9: Cắt may | 646.2 | C455N9 | 2005 |
| Cắt may dân dụng: | 646.4 | C118MD | 2012 |
Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 9: Cắt may : Sách giáo viên | 646.40071 | C455N9 | 2005 |
Hoàng Bắc | 500 điều cấm kỵ trong cuộc sống hiện đại: | 646.7 | 500ĐC | 2003 |
Vương Hà Loan | Quan hệ vợ chồng: | 646.7 | C102ỨX | 1998 |
| Quà tặng của cuộc sống: | 646.7 | QU100TC | 2003 |
| Tóc cua mạnh mẽ: Những bài học để con trai trưởng thành hơn | 646.7 | T419CM | 2013 |
| Tập truyện ngụ ngôn Giáo dục kỹ năng sống: | 646.700712 | T123TN | 2012 |
| Tuyển tập bài giảng kỹ năng sống cho thiếu niên: | 646.700712 | T527TB | 2012 |
Rosie Nguyễn | Tuổi trẻ đáng giá bao nhiêu?: | 646.700835 | RN.TT | 2018 |
| Những câu chuyện về sự chân thành: | 649 | .NC | 2015 |
Thái Đắc Xuân | 208 điều cấm kỵ đối với trẻ em: | 649 | 208ĐC | 2004 |
Hữu Khánh | Cẩm nang nuôi dạy con ngoan và học giỏi: | 649 | C120NN | 2000 |
Trần Thị Cẩm | Dạy con từ thuở còn thơ: | 649 | D112CT | 2004 |
Nguyễn Dục Quang | Giáo dục trẻ em vị thành niên: | 649 | GI-108DT | 2007 |
Hà Sơn | Bồi dưỡng lòng dũng cảm cho trẻ: | 649 | HS.BD | 2010 |
Johnson, Spencer | Phút dành cho mẹ: | 649 | PH522DC | 2006 |
Nguyễn Thị Vi Khanh | Tôi là cậu bé thông minh: | 649.123 | NTVK.TL | 2016 |
| Bà ngoại kính yêu: Truyện tranh | 649.6 | B100NK | 2017 |
| Giáo dục trẻ bằng phương pháp dự phòng.: . T.1 | 649.68 | GI-108DT | 2012 |
| Giáo dục trẻ bằng phương pháp dự phòng.: . T.3 | 649.68 | GI-108DT | 2012 |