|
|
|
Công nghệ 7: Nông nghiệp : Sách giáo viên | 630.71 | C455N7 | 2003 | |
Công nghệ 7: Nông nghiệp : Sách giáo viên | 630.71 | C455N7 | 2003 | |
Bài tập công nghệ 8: Sách bài tập | 630.712 | 8LHH.CN | 2023 | |
Thiết kế bài giảng công nghệ 7: Trung học cơ sở | 630.712 | TH308KB | 2003 | |
Bùi Văn Hồng | Công nghệ 9: Mô đun Cắt may | 634 | 9BVH.CN | 2024 |
Nguyễnminh Đường | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả | 634 | C455N9 | 2006 |
Nguyễn Minh Đồng | Thiết kế bài giảng Công nghệ 9: Trung học cơ sở Cắt may - Nấu ăn | 634.071 | TH308KB | 2005 |
Bone, Emily | Làm vườn cho người mới bắt đầu: Dành cho trẻ em từ 5 tuổi trở lên | 635 | BE.LV | 2020 |
Việt Chương | Kỹ thuật trồng - chiết - ghép - giâm cành hoa hồng: | 635.9 | K600TT | 2008 |
Vở bài tập công nghệ 7: Biên soạn theo sách giáo khoa mới. T.2 | 636.0076 | 7DBN.V2 | 2004 | |
Nguyễn Phúc Khánh | Giáo trình Anh văn chuyên ngành thú y: = English for veterinary medicine | 636.089014 | NPK.GT | 2019 |