Có tổng cộng: 16 tên tài liệu.Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 9: Lắp đặt mạng điện trong nhà | 495.9223 | C455N9 | 2005 |
Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6: | 495.9223 | GI-108DC | 2002 |
Nguyễn Văn Nghiệp | Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm môn vật lí 9: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo | 495.9223 | GI-452TN | 2012 |
Ngọc Xuân Quỳnh | Sổ tay chính tả tiếng Việt: | 495.9223 | KV.TD | 2007 |
Phạm Vũ Lửa Hạ | English for banking Tiếng anh ngân hàng: | 495.9223 | NGH307VN | 1996 |
Đỗ Việt Hùng | Sổ tay kiến thức tiếng Việt phổ thông: Trung học cơ sở | 495.9223 | S450TK | 1997 |
| Đè thi trắc nghiệm và các dạng đề thi viết luyện thi chứng chỉ A,B tiếng Anh: T103LL | 495.9223 | T103LL | 1996 |
Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả học sinh: | 495.9223 | T550ĐC | 2003 |
Khang Việt | Từ điển chính tả tiếng Việt: | 495.9223 | T550ĐC | 2011 |
| Từ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học: | 495.9223 | T550ĐG | 1997 |
Trần Văn Điền | Từ điển Việt Anh: | 495.9223 | T550ĐV | 1997 |
Khang Việt | Từ điển Việt Anh: = Vietnamese - English dictionary | 495.9223 | T550ĐV | 2010 |
Nguyễn Minh Hoài | Thiết kế bài giảng tiếng Anh 6: Theo chương trình và sách giáo khoa do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2002. Q.1 | 495.9223 | TH308KB | 2003 |
Nguyễn Minh Hoài | Thiết kế bài giảng tiếng Anh 6: Theo chương trình và sách giáo khoa do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2002. Q.2 | 495.9223 | TH308KB | 2003 |
| Đại từ điển tiếng Việt: | 495.9223 | Đ103TĐ | 1999 |
Nguyễn Văn Nghiệp | Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm môn vật lí 9: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo | 495.9223 | Đ452MP | 2012 |