Có tổng cộng: 21 tên tài liệu. | Lịch sử và địa lí 9: Sách giáo viên | 907 | 9VMG.LS | 2024 |
| Lịch sử 7: Sách giáo khoa | 907 | L302S7 | 2015 |
Phan Ngọc Liên | Lịch sử 8: | 907 | L302S8 | 2012 |
Đàm Luyện | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy ở trường trung học cơ sở môn mĩ thuật, âm nhạc, thể dục: | 907 | M458SV | 2004 |
| Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn lịch sử trung học cơ sở: | 907 | M458SV | 2008 |
| Những mẫu chuyện lịch sử: Quyển 1 | 907 | NH556MC | 2011 |
| Những mẫu chuyện lịch sử: Quyển 2 | 907 | NH556MC | 2011 |
| Những mẫu chuyện lịch sử: Quyển 3 | 907 | NH556MC | 2011 |
| Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) môn Lịch sử: Môn lịch sử. Q.1 | 907 | T103LB | 2005 |
| Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) môn Lịch sử: Môn lịch sử. Q.2 | 907 | T103LB | 2007 |
Lê Ngọc Chu | Tài liệu hướng dẫn sử dụng thiết bị dạy học môn lịch sử lớp 6: Lưu hành nội bộ | 907 | T103LH | 2003 |
| Vở bài tập lịch sử 7: | 907 | V450BT | 2005 |
Phan Ngọc Liên | Lịch sử 9: Sách giáo viên | 907.1 | L302S9 | 2005 |
Phan Ngọc Liên | Lịch sử 9: Sách giáo viên | 907.1 | L302S9 | 2005 |
| Thiết kế bài giảng lịch sử 7: Trung học cơ sở | 907.1 | TH308KB | 2003 |
Nguyễn Thị Thạch | Thiết kế bài giảng lịch sử 8: Trung học cơ sở. T.1 | 907.1 | TH308KB | 2004 |
| Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng lịch sử 7: | 907.1 | Đ250KT | 2011 |
Phan Ngọc Liên | Từ điển tri thức lịch sử phổ thông thế kỷ XX: | 907.3 | T550ĐT | 2002 |
Trương Ngọc Thơi | Đề kiểm tra, đánh giá Lịch sử 8 theo chủ đề: Biên soạn theo chương trình Giáo dục phổ thông mới | 907.6 | 8TNT.DK | 2023 |
Tạ Thị Thúy Anh | Đề kiểm tra, đánh giá lịch sử 8: Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống | 907.7 | 8TTTA.DK | 2023 |
| Lịch sử lực lượng vũ trang nhân dân thành phố Quy Nhơn (1945 - 2020): | 907.76 | NVD.LS | 2021 |