Có tổng cộng: 45 tên tài liệu. | Đề kiểm tra học kỳ cấp THCS Môn Toan, Vật Lý,,, lớp 7: | 808 | Đ250KT | 2007 |
| Đề kiểm tra học kỳ cấp THCS Môn toán, vật lý, hóa học, sinh học lớp 8: | 808 | Đ250KT | 2007 |
| Đề kiểm tra học kỳ cấp THCS Môn toán, vật lý, hóa học, sịnh... lớp 9: | 808 | Đ250KT | 2007 |
| Đề kiểm tra học kỳ cấp THCS Môn ngữ văn, lịch sử địa lí , giáo dục công dân ,mĩ thuật , lớp 6: | 808 | Đ250KT | 2007 |
| Đề kiểm tra học kỳ cấp THCS môn ngữ văn ,lịch sử ,địa lí ,giáo dục công dân ,âm nhạc ,mĩ thuật lớp 7: | 808 | Đ250KT | 2007 |
| Đề kiểm tra học kỳ cấp THCS Môn ngữ văn,lịch sử ,địa lí ,giáo dục công dân ,âm nhạc ,mĩ thuật . lớp 8: | 808 | Đ250KT | 2007 |
| Đề kiểm tra học kỳ cấp THCS Môn ngữ văn,lịch sử ,địa lí ,giáo dục công dân ,âm nhạc ,mĩ thuật . lớp 9: | 808 | Đ250KT | 2007 |
| Đề kiểm tra học kỳ cấp THCS Môn tiếng anh ,tiếng pháp ,tiếng nga ,tiếng trung quốc ,thể dục lớp 6: | 808 | Đ250KT | 2007 |
| Đề kiểm tra học kỳ cấp THCS Môn tiếng anh ,tiếng pháp ,tiếng nga ,tiếng trung quốc ,thể dục lớp 7: | 808 | Đ250KT | 2007 |
| Đề kiểm tra học kỳ cấp THCS Môn tiếng anh ,tiếng pháp ,tiếng nga ,tiếng trung quốc ,thể dục lớp 8: | 808 | Đ250KT | 2007 |
| Đề kiểm tra học kỳ cấp THCS Môn tiếng anh ,tiếng pháp ,tiếng nga ,tiếng trung quốc ,thể dục lớp 9: | 808 | Đ250KT | 2007 |
Ngọc Tiên | Mong ước tình yêu: | 808.06 | NT.TT | 2005 |
Ngọc Tiên | Tiểu thư đỏng đảnh: | 808.06 | NT.TT | 2005 |
MASHIMA HIRO | Thanh kiếm biến hình: . T.16 | 808.06 | TH107KB | 2003 |
MASHIMA HIRO | Thanh kiếm biến hình: . T.18 | 808.06 | TH107KB | 2003 |
MASHIMA HIRO | Thanh kiếm biến hình: . T.17 | 808.06 | TH107KB | 2003 |
Thủy Tiên | Điệu múa phi thiên: Dấu vết binh đao. T.13 | 808.06 | TT.D11 | |
Hữu Đạt | Ngôn ngữ thơ Việt Nam: | 808.1 | NG454NT | 1996 |
Nhiệm Văn Cật | Nghệ thuật nói hay: | 808.5 | NGH250TN | 2004 |
Đinh Chí Vân | Con ruồi gián điệp: | 808.8 | C430RG | 2001 |
Nguyễn Hiến Lê | Gương kiên nhẫn: | 808.8 | G561KN | 2000 |
Nguyễn Thành Yến | Streamline English Bernard Hartley & Peter Viney: Student a book-Workbook Speechew orle-Achinement tests | 808.8 | NTY.SE | 2005 |
Dương Quảng hàm | Việt Nam thi văn hợp tuyển: | 808.8 | QU600LP | 1998 |
| Streamline English Bernard Hartley & Peter Viney: Student a book-Workbook Speechew orle-Achinement tests | 808.8 | STR200104L311EEB | 1995 |
| Tô Hoài - Những tác phẩm tiêu biểu trước 1945: | 808.8 | T450H- | 2003 |
| Cuộc hành trình của chuột chũi: Truyện tranh nước ngoài | 808.8 | TH.CH | 1998 |
| Ba ơi mình đi đâu: | 808.83 | B100ƠC | 2017 |
| Chữ tâm trong công việc: | 808.83 | CH550TT | 2005 |
Gulley, Philip | Vượt qua chính mình: | 808.83 | GP.VQ | 2003 |
Canfield, Jack | Hạt giống tâm hồn những khoảng lặng cuộc sống: . TẬP 7 | 808.83 | H110GT | 2015 |