Có tổng cộng: 60 tên tài liệu.Trần Nam Dũng | Toán 7: Sách giáo khoa. T.1 | 510.71 | 7TND.T1 | 2022 |
Trần Nam Dũng | Toán 7: Sách giáo viên | 510.71 | 7TND.T1 | 2022 |
| Toán 9: Sách giáo viên | 510.71 | 9NVH.T9 | 2024 |
| Bài tập toán 6: Sách bài tập. T.1 | 510.71 | B103TT | 2021 |
| Bài tập toán 6: Sách bài tập. T.1 | 510.71 | B103TT | 2021 |
| Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 6: . T.1 | 510.71 | K304TĐ | 2010 |
| Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 6: . T.2 | 510.71 | K304TĐ | 2010 |
| Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn toán Lớp 7: | 510.71 | M458SV | 2004 |
Tôn Thân | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn toán trung học cơ sở: | 510.71 | M458SV | 2008 |
| Tài liệu dạy học theo các chủ đề tự chọn ở trường trung học cơ sở môn toán lớp 8: | 510.71 | T103LD | 2004 |
Tôn Thân | Toán 6: Sách giáo viên. T.1 | 510.71 | T4066 | 2002 |
Tôn Thân | Toán 8: Sách giáo viên. T.1 | 510.71 | T4068 | 2004 |
Tôn Thân | Toán 8: Sách giáo viên. T.2 | 510.71 | T4068 | 2004 |
Tôn Thân | Toán 9: Sách giáo viên. T.1 | 510.71 | T4069 | 2005 |
| Thiết kế bài giảng toán 8: Trung học cơ sở. T.1 | 510.71 | TH308KB | 2004 |
| Thiết kế bài giảng toán 8: Trung học cơ sở. T.2 | 510.71 | TH308KB | 2005 |
Hoàng Ngọc Diệp | Thiết kế bài giảng toán 9: Trung học cơ sở. T.1 | 510.71 | TH308KB | 2005 |
| Thiết kế bài giảng toán 6: Trung học cơ sở. T.1 | 510.71 | TH308KB | 2008 |
| Toán 8: Bản in thử. T.2 | 510.712 | 10DHT.T2 | 2023 |
| Toán 8: . T.1 | 510.712 | 10HVA.T1 | 2023 |
Trần Nam Dũng, | Toán 7: . T.1 | 510.712 | 6BVN.T1 | 2022 |
| Toán 7: . T.1 | 510.712 | 6BVN.T1 | 2022 |
| Toán 7: . T.2 | 510.712 | 6BVN.T2 | 2022 |
Hà Huy Khoái | Toán 7: . T.2 | 510.712 | 6BVN.T2 | 2022 |
Nguyễn Sỹ Đức | Tự luyện Violympic toán 6: Phiên bản 2.0. T.1 | 510.712 | 6NSD.T1 | 2015 |
Nguyễn Sỹ Đức | Tự luyện Violympic toán 6: Phiên bản 2.0. T.2 | 510.712 | 6NSD.T2 | 2015 |
| Toán 6: Sách giáo viên | 510.712 | 6TND.T6 | 2021 |
Vũ Thế Hựu | Toán cơ bản và nâng cao 6: . T.1 | 510.712 | 6VTH.T1 | 2018 |
Đỗ Đức Thái | Toán 7: . T.1 | 510.712 | 7LHD.D2 | 2022 |
Đỗ Đức Thái | Toán 7: . T.2 | 510.712 | 7LHD.D2 | 2022 |