|
|
|
|
Bộ luật Hình sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam: | 345.597 | B450LH | 1997 | |
Bộ luật Hình sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam: | 345.597 | B450LH | 2000 | |
Nguyễn Thị Mai | Pháp luật và gia đình: | 345.597 | PH109LV | 1999 |
Tìm hiểu Bộ luật Hình sự: | 345.597 | T310HB | 2008 | |
Tìm hiểu Bộ luật Tố tụng hình sự: | 345.597 | T310HB | 2008 | |
Tìm hiểu luật phòng chống ma tuý: | 345.597 | T310HL | 2008 | |
Các văn bản hướng dẫn thi hành luật phòng chống ma tuý: | 345.597 | T310HL | 2009 | |
VIỆT NAM (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Bộ luật hình sự năm 2015, sửa đổi, bổ sung năm 2017: | 345.597 | VN(L.BL | 2018 |
Bộ luật tố tụng hình sự: Có hiệu lực thi hành từ 01/01/2018 | 345.597002632 | .BL | 2018 | |
Bộ luật tố tụng hình sự: | 345.597002632 | B450LT | 2016 | |
Luật sửa đổi ,bổ sung một số điều của bộ luật tố hình sự: | 345.597002632 | B450LT | 2017 | |
Bộ luật tố tụng hình sự hiện hành: | 345.597002632 | B450LT | 2018 | |
Nguyễn Thế Thuấn | Bộ luật hình sự hiện hành (Bộ luật năm 2015, sửa đổi, bổ sung năm 2017): | 345.5970232302632 | T310HL | 2018 |
Bộ luật hình sự hiện hành (Bộ luật năm 2015, sửa đổi, bổ sung năm 2017): | 345.59702632 | B450LH | 2018 |