Tìm thấy:
|
1.
SCHNEIDER, HERMAN Thời tiết
/ Herman Schneider ; Người dịch: Huỳnh Văn Ngôn
.- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 1996
.- 186tr : hình vẽ ; 21cm
Tóm tắt: Trình bày những kiến thức cơ bản về các hiện tượng khí tượng, mối quan hệ giữa các hiện tượng khí tượng và hiện tượng khí tượng với cuộc sống / 6000đ
1. [Khí tượng] 2. |Khí tượng| 3. |Thời tiết|
I. Huỳnh Văn Ngôn.
XXX TH452TM 1996
|
ĐKCB:
TN.02576
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.02577
(Sẵn sàng trên giá)
|
| |
|
|
|
|
|
|
8.
TẠ, NGUYÊN THỌ Lạc đường
: Tập truyện cho nhi đồng
/ Tạ Nguyên Thọ ; Bìa và minh hoạ: Tạ Trọng Trí
.- H. : Kim Đồng , 1994
.- 43tr : minh hoạ ; 19cm
Hưởng ứng "Cuộc vận động sáng tác truyện và tranh truyện cho thiếu nhi 1993 - 1994 / 1500đ
1. [Việt Nam] 2. |Việt Nam| 3. |Văn học thiếu nhi|
I. Tạ, Trọng Trí.
XXX S450KL 1994
|
ĐKCB:
TN.02122
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
TN.02123
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.02124
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
TN.02125
(Sẵn sàng)
|
| |
|
10.
LÊ PHÚC Phép xã giao
/ B.s: Lê Phúc, Lý Ngọc Ân
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2003
.- 83tr : hình vẽ ; 16cm
Tóm tắt: Hướng dẫn phong cách giao tiếp lịch sự hàng ngày với mọi người, cách chào hỏi, giới thiệu, giao dịch qua điện thoại, trang phục, tặng quà... / 8500đ
1. [Giao tiếp] 2. |Giao tiếp| 3. |Xã hội học| 4. Phép lịch sự|
I. Lý Ngọc Ân.
XXX PH206XG 2003
|
ĐKCB:
TN.01598
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
TN.01599
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
TN.01600
(Đang mượn)
|
| |
|
12.
TRƯƠNG QUANG LỤC Hồn nhiên tiếng hát đồng dao
: 50 ca khúc đồng dao mới
/ Trương Quang Lục tuyển chọn
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2003
.- 87tr ; 19x19cm
Tóm tắt: Gồm 50 ca khúc đồng dao mới cho thiếu nhi: Bà còng đi chợ - Phạm Tuyên, Bầu và bí - Phạm Tuyên.. / 14000đ
1. [Đồng dao] 2. |Đồng dao| 3. |Bài hát| 4. Âm nhạc| 5. Thiếu nhi|
XXX H454NT 2003
|
ĐKCB:
TN.01393
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
TN.01394
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.01395
(Sẵn sàng)
|
| |
13.
Thành phố dưới lòng đất
: Truyện tranh
. T.12
/ Phóng tác: Hoàng Vy ; Hoạ sĩ: Ngọc Linha
.- Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá , 2004
/ 5000đ
XXX TH107PD 2004
|
ĐKCB:
TN.01311
(Sẵn sàng trên giá)
|
| |
14.
Thành phố dưới lòng đất
: Truyện tranh
. T.11
/ Phóng tác: Hoàng Vy ; Hoạ sĩ: Ngọc Linha
.- Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá , 2004
/ 5000đ
XXX TH107PD 2004
|
ĐKCB:
TN.01310
(Sẵn sàng trên giá)
|
| |
15.
Thành phố dưới lòng đất
: Truyện tranh
. T.10
/ Phóng tác: Hoàng Vy ; Hoạ sĩ: Ngọc Linha
.- Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá , 2004
/ 5000đ
XXX TH107PD 2004
|
ĐKCB:
TN.01309
(Sẵn sàng trên giá)
|
| |
|
17.
QUẾ CHI Giấc mơ hồng
. T.17
/ Quế Chi
.- tái bản lần thứ 1 .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2002
.- 195tr. ; 19cm
/ 12.000đ
1. Việt Nam. 2. Văn học.
XXX R500GM 2002
|
ĐKCB:
TN.01060
(Sẵn sàng trên giá)
|
| |
18.
QUẾ CHI Giấc mơ hồng
. T.15
/ Quế Chi
.- tái bản lần thứ 1 .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2002
.- 195tr. ; 19cm
/ 12.000đ
1. Việt Nam. 2. Văn học.
XXX R500GM 2002
|
ĐKCB:
TN.01058
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
TN.01059
(Sẵn sàng trên giá)
|
| |
19.
QUẾ CHI Giấc mơ hồng
. T.3
/ Quế Chi
.- tái bản lần thứ 1 .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2002
.- 195tr. ; 19cm
/ 12.000đ
1. Việt Nam. 2. Văn học.
XXX R500GM 2002
|
ĐKCB:
TN.01045
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
TN.01046
(Sẵn sàng trên giá)
|
| |
|